Money market rate

Định nghĩa Money market rate là gì?

Money market rateTỷ lệ thị trường tiền tệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Money market rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lãi suất trên thị trường tiền tệ.

Definition - What does Money market rate mean

Interest rate on money market instruments.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *