Monomer

Định nghĩa Monomer là gì?

MonomerMonomer. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Monomer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vật liệu hoặc chất tạo thành từ các phân tử tương đối nhỏ được kết hợp (polymer hóa hoặc tổng hợp) với các monome khác vào một loại polymer.

Definition - What does Monomer mean

Material or substance made up of relatively smaller molecules that are combined (polymerized or synthesized) with other monomers into a polymer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *