Định nghĩa LEAPS là gì?
LEAPS là Nhảy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ LEAPS - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
An ninh dự đoán See dài hạn Vốn chủ sở hữu
Definition - What does LEAPS mean
See Longterm Equity AnticiPation Security
Source: LEAPS là gì? Business Dictionary