Moratorium

Định nghĩa Moratorium là gì?

MoratoriumLệnh cấm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Moratorium - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thoả thuận hoặc ủy quyền hợp pháp trì hoãn tạm thời trong việc thực hiện nghĩa vụ hoặc tham gia một hành động.

Definition - What does Moratorium mean

Agreed upon or legally authorized temporary delay in performing an obligation or taking an action.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *