Định nghĩa Manometer là gì?
Manometer là Áp kế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Manometer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết bị để đo áp lực của chất lỏng và khí.
Definition - What does Manometer mean
Device for measuring the pressure of liquids and gases.
Source: Manometer là gì? Business Dictionary