Manual element

Định nghĩa Manual element là gì?

Manual elementYếu tố thủ công. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Manual element - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phân khu thể đo lường được của một chu kỳ làm việc, thực hiện bởi một nhà điều hành máy mà không cần bất kỳ sự can thiệp của máy.

Definition - What does Manual element mean

Measurable subdivision of a work cycle, executed by a machine operator without any intervention by the machine.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *