Mens rea

Định nghĩa Mens rea là gì?

Mens reaMens rea. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mens rea - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hình sự nhà nước ý định hoặc liều lĩnh tâm rằng việc truy tố phải chứng minh một bị cáo có tại thời điểm phạm tội để bảo đảm một niềm tin. cho Latinh, đầu óc có tội.

Definition - What does Mens rea mean

Criminal intent or reckless state of mind that the prosecution must prove an accused had at the time of committing the offense to secure a conviction. Latin for, guilty mind.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *