Mental accounting

Định nghĩa Mental accounting là gì?

Mental accountingKế toán tinh thần. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mental accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khái niệm được định nghĩa bởi nhà kinh tế học Richard Thaler rằng các quốc gia người chia tay tương lai của họ và Tài sản lưu động thành các phần riêng biệt mà không thể được chuyển giao. Nó nói rằng người đưa ra giá trị khác nhau cho các nhóm tài sản khác nhau và điều này xác định quyết định mua hàng.

Definition - What does Mental accounting mean

The concept defined by the economist Richard Thaler that states people split up their future and current assets into separate portions that cannot be transferred. It states that people give different value to different asset groups and this determines purchasing decisions.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *