Manufacturer

Định nghĩa Manufacturer là gì?

ManufacturerNhà chế tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Manufacturer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Entity mà làm cho một tốt thông qua một quá trình liên quan đến nguyên liệu, linh kiện, hoặc lắp ráp, thường trên quy mô lớn với các hoạt động khác nhau chia cho các nhân viên khác nhau. Thường được sử dụng thay thế cho nhau với nhà sản xuất.

Definition - What does Manufacturer mean

Entity that makes a good through a process involving raw materials, components, or assemblies, usually on a large scale with different operations divided among different workers. Commonly used interchangeably with producer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *