Manufacturing sector

Định nghĩa Manufacturing sector là gì?

Manufacturing sectorKhu vực sản xuất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Manufacturing sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kết tụ của các ngành công nghiệp tham gia vào chuyển hóa chất, cơ khí, hoặc vật lý của vật liệu, chất, hoặc các thành phần vào người tiêu dùng hoặc công nghiệp hàng hoá.

Definition - What does Manufacturing sector mean

Agglomeration of industries engaged in chemical, mechanical, or physical transformation of materials, substances, or components into consumer or industrial goods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *