Messaging

Định nghĩa Messaging là gì?

MessagingGửi tin nhắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Messaging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Truyền tải nội dung hoặc thông tin (văn bản, hình ảnh, giọng nói) từ một người hoặc thiết bị khác, bằng cách sử dụng bất kỳ phương tiện thông tin liên lạc.

Definition - What does Messaging mean

Transferring content or information (text, images, voice) from one person or device to another, by using any medium of communication.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *