Định nghĩa Meta là gì?
Meta là Meta. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Meta - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tiền tố ý nghĩa 'related to' hoặc 'thông tin về.' Ví dụ, một metaproblem là một vấn đề liên quan đến các vấn đề khác. Một ví dụ khác, siêu dữ liệu và thẻ meta là những thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp máy tính, và họ là dữ liệu hoặc mẩu thông tin mà tổ chức thêm thông tin về các chương trình máy tính, hệ thống, hoặc mã.
Definition - What does Meta mean
A prefix meaning 'related to' or 'information about.' For example, a metaproblem is a problem related to other problems. As another example, metadata and metatags are terms that are often used in the computer industry, and they are data or pieces of information that hold more information about the computer program, system, or code.
Source: Meta là gì? Business Dictionary