Motive

Định nghĩa Motive là gì?

MotiveĐộng cơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Motive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Luật: xui khiến, lý do, hoặc mong muốn cố ý (mục đích) đằng sau việc thực hiện một hành vi phạm tội. Dù tốt (ví dụ như giúp một bệnh nhân bị đau mãn tính không thể chịu đựng để tự tử) hay xấu (chẳng hạn như để phạm tội giết người) nó là bình thường không phải là một yếu tố quyết định trong việc xác định tội hay vô tội (nhưng 'ý định' là). Tuy nhiên, nó có thể liên quan trong một vụ án về tội phỉ báng, hoặc có thể được gọi bởi một luật sư bảo vệ trong giảm nhẹ hình phạt hoặc bởi một luật sư công tố như bằng chứng gián tiếp để chứng minh tội lỗi.

Definition - What does Motive mean

1. Law: Inducement, reason, or willful desire (purpose) behind the commission of an offense. Whether good (such as helping a patient suffering from unbearable chronic pain to commit suicide) or bad (such as to commit murder) it is normally not a deciding factor in determination of guilt or innocence (but 'intent' is). However, it may be relevant in a libel case, or may be invoked by a defending attorney in mitigation of punishment or by a prosecuting attorney as circumstantial evidence to prove guilt.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *