Market rate

Định nghĩa Market rate là gì?

Market rateTỉ lệ thị trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá thông thường trong marketExample: Chúng tôi phải trả mức giá thị trường đối với nhân viên tạm thời hoặc Chúng tôi trả cho nhân viên tạm thời tỷ giá thị trường.

Definition - What does Market rate mean

the usual price in the marketExample: We pay the market rate for temporary staff or We pay temporary staff the market rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *