Định nghĩa Misapplication là gì?
Misapplication là Sự dùng bậy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Misapplication - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sử dụng trái phép hoặc không đúng các quỹ tổ chức hợp pháp hoặc bất động sản.
Definition - What does Misapplication mean
Illegal or improper use of lawfully held funds or property.
Source: Misapplication là gì? Business Dictionary