Market-value weighted index

Định nghĩa Market-value weighted index là gì?

Market-value weighted indexThị trường có giá trị chỉ số đo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Market-value weighted index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại chỉ số mà được giá trị của nó dựa trên các nhóm tổng thể của chứng khoán bao gồm các chỉ số thông qua một bình quân gia quyền mà là trực tiếp tương ứng với mỗi giá trị thị trường của chứng khoán.

Definition - What does Market-value weighted index mean

A type of index that gets its value based on the overall group of securities that encompass the index via a weighted average that is directly in proportion to each of the securities' market value.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *