Định nghĩa Muda là gì?
Muda là Muda. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Muda - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhật Bản, lãng phí. Xem thêm sản xuất tinh gọn.
Definition - What does Muda mean
Japanese for, waste. See also lean production.
Source: Muda là gì? Business Dictionary