Định nghĩa Misery index là gì?
Misery index là Chỉ số đau khổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Misery index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đó là tỷ lệ lạm phát liên hợp gặt đập và tỷ lệ thất nghiệp, và được sử dụng như một chỉ số niềm tin tiêu dùng.
Definition - What does Misery index mean
That combines inflation rate and unemployment rate, and is used as an indicator of consumer confidence.
Source: Misery index là gì? Business Dictionary