Định nghĩa Offshore là gì?
Offshore là Ngoài khơi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Offshore - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Bất kỳ nước nào khác hơn của chính mình. Tương tự như nước ngoài.
Definition - What does Offshore mean
1. Any country other than one's own. Same as foreign.
Source: Offshore là gì? Business Dictionary