Định nghĩa Oil spill là gì?
Oil spill là Tràn dầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oil spill - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sự hiện diện của số lượng lớn đáng kể hoặc lớp dầu thô hoặc tinh chế trên lãnh thổ hoặc nước biển.
Definition - What does Oil spill mean
Presence of significantly large amount or layers of crude or refined oil on soil or sea water.
Source: Oil spill là gì? Business Dictionary