Non-cash financing and investing

Định nghĩa Non-cash financing and investing là gì?

Non-cash financing and investingTài chính không dùng tiền mặt và đầu tư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Non-cash financing and investing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài chính và đầu tư được thực hiện mà không dòng thực tế hoặc dòng chảy của tiền mặt.

Definition - What does Non-cash financing and investing mean

Financing and investing are done without actual inflow or outflow of cash.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *