Net purchases

Định nghĩa Net purchases là gì?

Net purchasesMua ròng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net purchases - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặt hàng đã mua ít phụ cấp, giảm giá và lợi nhuận.

Definition - What does Net purchases mean

Items purchased less allowances, discounts, and returns.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *