Định nghĩa Net quick assets là gì?
Net quick assets là Tài sản ròng nhanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net quick assets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công cụ có giá trị được coi là dễ dàng chuyển đổi sang tiền mặt sau khi chi phí hoạt động được khấu trừ.
Definition - What does Net quick assets mean
Valued instruments considered easily converted to cash after operating expenses are deducted.
Source: Net quick assets là gì? Business Dictionary