Network

Định nghĩa Network là gì?

NetworkMạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Máy tính: Một nhóm các kết nối với nhau (thông qua cáp và / hoặc không dây) máy tính và thiết bị ngoại vi có khả năng chia sẻ phần mềm và phần cứng nguồn lực giữa nhiều người dùng. Internet là một mạng lưới toàn cầu của mạng. Xem thêm mạng cục bộ và mạng diện rộng.

Definition - What does Network mean

1. Computers: A group of interconnected (via cable and/or wireless) computers and peripherals that is capable of sharing software and hardware resources between many users. The Internet is a global network of networks. See also local area network and wide area network.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *