Negotiated procedure

Định nghĩa Negotiated procedure là gì?

Negotiated procedureThủ tục đàm phán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Negotiated procedure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp thu thập thầu theo đó các nhà cung cấp chỉ chọn được mời vào thương thảo hợp đồng. Thủ tục này được sử dụng thường trong những trường hợp đặc biệt như trong các tình huống của cực đoan-khẩn cấp hoặc nơi làm thủ tục khác không mang lại kết quả nào.

Definition - What does Negotiated procedure mean

Method of obtaining bids under which only chosen suppliers are invited to negotiate a contract. This procedure is used usually in special cases such as in situations of extreme-urgency or where other procedures fail to yield any result.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *