Negotiated settlement

Định nghĩa Negotiated settlement là gì?

Negotiated settlementGiải quyết đàm phán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Negotiated settlement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho ra giải quyết của tòa án.

Definition - What does Negotiated settlement mean

Alternative term for out of court settlement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *