Neighborhood

Định nghĩa Neighborhood là gì?

NeighborhoodKhu vực lân cận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Neighborhood - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khu vực địa lý với người gần gũi với nhau sống. Một khu phố nói chung là một phần cục bộ trong một thành phố lớn hoặc vùng ngoại ô. Xem thêm cộng đồng.

Definition - What does Neighborhood mean

Geographic area with people living close to one another. A neighborhood is generally a localized section within a larger city or suburb. See also community.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *