Notary seal

Định nghĩa Notary seal là gì?

Notary sealCon dấu công chứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Notary seal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Imprint của tem một công chứng viên của (đó là nhiếp ảnh tái sản xuất), hoặc ấn tượng nổi (mà không phải là nhiếp ảnh tái sản xuất) của con dấu kim loại của mình hoặc.

Definition - What does Notary seal mean

Imprint of a notary public's stamp (which is photographically reproducible), or embossed impression (which is not photographically reproducible) of his or her metal seal.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *