Định nghĩa Material là gì?
Material là Vật chất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Material - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Có một kết nối logic với một vấn đề hoặc các sự kiện do hậu quả hoặc sự kiện, hoặc những kiến thức trong số đó sẽ ảnh hưởng đáng kể một quyết định hoặc trình hành động. Xem thêm yếu.
Definition - What does Material mean
1. Having a logical connection with a subject matter or the consequential events or facts, or the knowledge of which would significantly affect a decision or course of action. See also materiality.
Source: Material là gì? Business Dictionary