Định nghĩa Notes là gì?
Notes là Ghi chú. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Notes - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ký hiệu giải thích, gắn liền với một tài liệu (chẳng hạn như một báo cáo tài chính) mà tiết lộ hoặc ghi lại thông tin quan trọng và được coi là một phần không thể thiếu của tài liệu. Còn được gọi là chú thích. Xem thêm lưu ý.
Definition - What does Notes mean
Explanatory notations, attached to a document (such as a financial statement) that disclose or record important information and are considered an integral part of the document. Also called footnotes. See also note.
Source: Notes là gì? Business Dictionary