Định nghĩa Neural network là gì?
Neural network là Mạng nơron. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Neural network - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kỹ thuật trí tuệ nhân tạo bắt chước hoạt động của bộ não con người (dây thần kinh và tế bào thần kinh), và bao gồm các bộ xử lý máy tính đông kết nối với nhau làm việc cùng một lúc (song song). Một tính năng quan trọng của mạng lưới thần kinh là họ được lập trình để 'học' bởi chọn lọc dữ liệu liên tục, tìm kiếm các mối quan hệ để xây dựng mô hình toán học, và tự động sửa chữa các mô hình này để tinh chỉnh chúng liên tục. Còn được gọi là lưới thần kinh.
Definition - What does Neural network mean
Artificial intelligence technique that mimics the operation of the human brain (nerves and neurons), and comprises of densely interconnected computer processors working simultaneously (in parallel). A key feature of neural networks is that they are programmed to 'learn' by sifting data repeatedly, looking for relationships to build mathematical models, and automatically correcting these models to refine them continuously. Also called neural net.
Source: Neural network là gì? Business Dictionary