Định nghĩa Overexposure là gì?
Overexposure là Overexposure. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Overexposure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tiếp xúc với một chất độc hại, hoặc một môi trường độc hại, vượt quá giới hạn tiếp xúc cho phép.
Definition - What does Overexposure mean
Exposure to a toxic substance, or an hazardous environment, beyond the allowable exposure limit.
Source: Overexposure là gì? Business Dictionary