Overload

Định nghĩa Overload là gì?

OverloadTình trạng quá tải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Overload - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Yêu cầu trên một thiết bị hoặc hệ thống vượt quá khả năng của mình. Tình trạng quá tải thường dẫn đến sự cố của thiết bị hoặc sự sụp đổ của hệ thống, đôi khi vượt quá khả năng sửa chữa.

Definition - What does Overload mean

Demand on an equipment or system that exceeds its capacity. Overload usually results in breakdown of the equipment or collapse of the system, sometimes beyond the possibility of repair.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *