Định nghĩa Open account là gì?
Open account là Mở tài khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Open account - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Kế toán: (1) Tài khoản mà có một ghi nợ khác không hoặc số dư tín dụng. (2) Tài khoản với dư chưa thanh toán An.
Definition - What does Open account mean
1. Accounting: (1) Account that has a nonzero debit or credit balance. (2) An Account with an unpaid balance.
Source: Open account là gì? Business Dictionary