Định nghĩa Override là gì?
Override là Ghi đè. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Override - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Ủy ban nhận được một quản lý bán hàng (hoặc upline trong tiếp thị trên mạng) về việc bán hàng được thực hiện bởi nhân viên bán hàng (hoặc tuyến dưới trong kinh doanh theo mạng) làm việc theo anh ta hoặc cô.
Definition - What does Override mean
1. Commission received by a sales manager (or the upline in network marketing) on the sales made by sales persons (or the downline in network marketing) working under him or her.
Source: Override là gì? Business Dictionary