Overtime scheduled

Định nghĩa Overtime scheduled là gì?

Overtime scheduledLàm thêm giờ theo lịch trình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Overtime scheduled - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kế hoạch làm thêm giờ mở rộng để hoàn thành một công việc trước thời hạn một, để hỗ trợ một hoạt động đang diễn ra, hoặc cung cấp 'suốt ngày đêm' dịch vụ, hỗ trợ, vv

Definition - What does Overtime scheduled mean

Planned overtime extended to complete a job before a deadline, to support an ongoing operation, or to provide 'round the clock' service, support, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *