Order

Định nghĩa Order là gì?

OrderĐặt hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thương mại: Một xác nhận yêu cầu của một bên khác để mua, bán, cung cấp, hoặc nhận hàng hóa hoặc dịch vụ theo các điều khoản và điều kiện quy định. Khi chấp nhận bởi bên nhận, một trật tự trở thành một hợp đồng ràng buộc về mặt pháp lý. Xem thêm đơn đặt hàng.

Definition - What does Order mean

1. Commerce: A confirmed request by one party to another to buy, sell, deliver, or receive goods or services under specified terms and conditions. When accepted by the receiving party, an order becomes a legally binding contract. See also purchase order.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *