Open enrollment period

Định nghĩa Open enrollment period là gì?

Open enrollment periodThời gian đăng ký mở. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Open enrollment period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giai đoạn trong đó các thành viên có thể chọn để thuộc một kế hoạch thay thế, mà không cần phải cung cấp bằng chứng có thể bảo hiểm.

Definition - What does Open enrollment period mean

The period during which members can choose to fall under an alternate plan, without having to provide proof of insurability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *