Order book

Định nghĩa Order book là gì?

Order bookQuyển sổ đặc Mua hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order book - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một danh sách các nhà đầu tư đã đăng ký mua cổ phần của một đầu ra công chúng (IPO).

Definition - What does Order book mean

A list of investors who have subscribed to purchase shares of an initial public offering (IPO).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *