Order entry

Định nghĩa Order entry là gì?

Order entryNhập lệnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order entry - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đây là một quá trình ghi chép lệnh vào hệ thống nhập của công ty. Sau khi đơn hàng đã được nhập vào, các công ty có thể xem thông tin về lệnh này và thực hiện thay đổi cần thiết cho việc nhập cảnh.

Definition - What does Order entry mean

This is a process of recording an order into the company's entry system. Once an order has been entered, the company can view information about this order and make necessary changes for the entry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *