Order fulfillment

Định nghĩa Order fulfillment là gì?

Order fulfillmentThực hiện đơn hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order fulfillment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chuỗi các bước liên quan trong việc xử lý một lệnh đến sự hài lòng của khách hàng và đưa ra những thay đổi cần thiết trong hồ sơ hàng tồn kho. Nó cũng có thể bao gồm chế biến của lợi nhuận và tái điều chỉnh các hồ sơ. Còn được gọi là xử lý đơn hàng.

Definition - What does Order fulfillment mean

Sequence of steps involved in processing an order to the satisfaction of the customer and making the necessary changes in the inventory records. It may also include processing of returns and re-adjustment of the records. Also called order processing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *