Order notify

Định nghĩa Order notify là gì?

Order notifyĐể thông báo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order notify - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu Thỏa thuận giữa người vận chuyển cung cấp một mục và người gửi hàng của mặt hàng đó vì thứ tự không đặt tên cho đối tượng đó. Hãng nên thông báo cho người được liệt kê trên theo thứ tự mà một mục là để được chuyển giao.

Definition - What does Order notify mean

Negotiable document between the carrier delivering an item and the shipper of the item because the order does not name the entity. The carrier should notify the person listed on the order that an item is to be delivered.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *