Định nghĩa Order processing là gì?
Order processing là Xử lý đơn hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Order processing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công việc của giao dịch với các đơn đặt hàng
Definition - What does Order processing mean
the work of dealing with orders
Source: Order processing là gì? Business Dictionary