Ordinary share

Định nghĩa Ordinary share là gì?

Ordinary shareCổ phiếu phổ thông. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ordinary share - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vương quốc Anh và Khối Thịnh vượng chung các nước hạn cho cổ phiếu phổ thông.

Definition - What does Ordinary share mean

UK and British Commonwealth countries term for common stock.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *