Oxygenated fuel

Định nghĩa Oxygenated fuel là gì?

Oxygenated fuelNhiên liệu oxy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Oxygenated fuel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pha trộn xăng chứa oxygenates. Còn được gọi là oxyfuel.

Definition - What does Oxygenated fuel mean

Gasoline blend containing oxygenates. Also called oxyfuel.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *