Định nghĩa Novation agreement là gì?
Novation agreement là Hợp đồng cải cách. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Novation agreement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Công cụ pháp lý chính thức hóa một thỏa thuận để thay thế một bên cho người khác trong một hợp đồng. Xem thêm novation.
Definition - What does Novation agreement mean
Legal instrument that formalizes an arrangement to substitute one party for another in a contract. See also novation.
Source: Novation agreement là gì? Business Dictionary