Performance analysis

Định nghĩa Performance analysis là gì?

Performance analysisPhân tích hiệu suất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Performance analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tài chính: Kiểm tra chỉ số hoạt động tài chính khác nhau (chẳng hạn như lợi nhuận trên tài sản và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) so với kết quả đạt được thông qua các công ty cạnh tranh khoảng cùng kích thước.

Definition - What does Performance analysis mean

1. Finance: Examination of various financial performance indicators (such as return on assets and return on equity) in comparison with the results achieved by the competing firms of about the same size.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *