Định nghĩa Objective evidence là gì?
Objective evidence là Bằng chứng khách quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Objective evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thông tin dựa trên những sự kiện có thể được chứng minh thông qua phân tích, đo lường, quan sát, và các phương tiện khác như nghiên cứu.
Definition - What does Objective evidence mean
Information based on facts that can be proved through analysis, measurement, observation, and other such means of research.
Source: Objective evidence là gì? Business Dictionary