Định nghĩa Operating asset là gì?
Operating asset là Tài sản hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Operating asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tài sản được mua hoặc đang được sử dụng trong các hoạt động tạo thu nhập của doanh nghiệp (ví dụ như tiền mặt, hàng tồn kho, chi phí trả trước) và nhiều tài sản cố định, lâu dài (ví dụ như nhà máy và thiết bị).
Definition - What does Operating asset mean
An asset acquired for or used in the income generating operations of the business (such as cash, inventory, prepaid expenses) and various fixed, long-term assets (such as plant and equipment).
Source: Operating asset là gì? Business Dictionary