Personalization

Định nghĩa Personalization là gì?

PersonalizationCá nhân hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Personalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Bao gồm các tài liệu tham khảo cá nhân trong một lời đề nghị trực tiếp email.

Definition - What does Personalization mean

1. Inclusion of personal references in a direct mail offer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *